Backlash (2004) |
---|
Tập tin:Backlash2004.jpg Poster quảng cáo có hình ảnh Chris Benoit |
Nhạc chủ đề | "Eyes Wired Shut" thể hiện bởi Edgewater[1] |
---|
Thông tin |
---|
Đề xuất bởi | World Wrestling Entertainment |
---|
Thương hiệu | Raw |
---|
Nhà tài trợ | Drakengard |
---|
Ngày | 18 tháng 4 năm 2004 |
---|
Số khán giả | 13.000[2] |
---|
Địa điểm | Rexall Place |
---|
Thành phố | Edmonton, Alberta |
---|
Thứ tự pay-per-view |
---|
WrestleMania XX
|
Backlash (2004)
|
Judgment Day (2004)
| |
Thứ tự Backlash |
---|
Backlash (2003)
|
Backlash (2004)
|
Backlash (2005)
| |
Backlash (2004) là sự kiện pay-per-view đấu vật chuyên nghiệp Backlash thứ 6 thường niên sản xuất bởi World Wrestling Entertainment (WWE), được tài trợ bởi Square Enix's Drakengard, diễn ra ngày 18 tháng 4 năm 2004 tại Rexall Place ở Edmonton, Alberta và là sự kiện độc quyền của Raw.[3] Đây là sự kiện Backlash đầu tiên tổ chức ngoài Hoa Kỳ.[3]
Sự kiện chính là trận đấu Triple Threat tranh đai World Heavyweight Championship có sự góp mặt của đương kim vô địch Chris Benoit, Triple H, và Shawn Michaels, Benoit giành chiến thắng sau khi buộc Michaels đập tay sau đòn sharpshooter.[4] Một trong những trận đấu nổi bật là Randy Orton vs. Cactus Jack trong trận đấu Hardcore tranh đai WWE Intercontinental Championship. Orton giành chiến thắng và giành lại đai khi đè Cactus sau đòn RKO.[5] Một trận đấu nổi bật khác là Edge vs. Kane, Edge thắng nhờ pinfall sau khi thực hiện đòn spear.[5]
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
#
|
Kết quả[2][5]
|
Thể loại
|
Thời gian[2]
|
1H
|
Val Venis đánh bại Matt Hardy[6][7]
|
Trận đấu đơn
|
07:56
|
2
|
Shelton Benjamin đánh bại Ric Flair
|
Trận đấu đơn
|
09:29
|
3
|
Jonathan Coachman (cùng với Garrison Cade) đánh bại Tajiri
|
Trận đấu đơn
|
06:25
|
4
|
Chris Jericho đánh bại Christian và Trish Stratus
|
Trận đấu chấp người
|
11:12
|
5
|
Victoria (c) đánh bại Lita
|
Trận đấu đơn tranh đai WWE Women's Championship
|
07:22
|
6
|
Randy Orton (c) đánh bại Cactus Jack
|
Trận đấu Hardcore tranh đai WWE Intercontinental Championship
|
23:03
|
7
|
The Hurricane và Rosey đánh bại La Résistance (Robért Conway và Sylvain Grenier)
|
Trận đấu đồng đội
|
05:02
|
8
|
Edge đánh bại Kane
|
Trận đấu đơn
|
06:25
|
9
|
Chris Benoit (c) đánh bại Shawn Michaels và Triple H bằng đòn khóa[4]
|
Trận đấu Triple Threat tranh đai World Heavyweight Championship
|
30:12
|
- (c) – chỉ người vô địch bước vào trận đấu
- H – chỉ trận đấu được phát sóng trước pay-per-view tại Sunday Night Heat
|
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Chủ đề professional wrestling
Chủ đề Canada
- Đấu vật chuyên nghiệp ở Canada
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Other WWE information”. Wrestling Information Archive. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2008. Truy cập 15 tháng 2 năm 2008.
- ^ a ă â “Backlash 2004 results”. Pro Wrestling History. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 2 năm 2008. Truy cập 15 tháng 2 năm 2008.
- ^ a ă Powell, John (18 tháng 4 năm 2004). “Feature bouts save Backlash”. Slam! Sports. Canadian Online Explorer. Truy cập 15 tháng 2 năm 2008.
- ^ a ă “World Heavyweight Champion Chris Benoit defeats Triple H & Shawn Michaels to retain”. World Wrestling Entertainment. 18 tháng 4 năm 2004. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 2 năm 2008. Truy cập 15 tháng 2 năm 2008.
- ^ a ă â “Backlash 2004 results”. World Wrestling Entertainment. 18 tháng 4 năm 2004. Bản gốc lưu trữ 19 tháng 2 năm 2008. Truy cập 15 tháng 2 năm 2008.
- ^ “Backlash 2004 results”. Online World of Wrestling. 18 tháng 4 năm 2004. Bản gốc lưu trữ 17 tháng 2 năm 2008. Truy cập 15 tháng 2 năm 2008.
- ^ “Backlash 2004 results”. hoffoco-inc.com. 18 tháng 4 năm 2004. Truy cập 15 tháng 2 năm 2008.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Official Backlash 2004 website
Bản mẫu:Sự kiện pay-per-view của WWE năm 2004
Các sự kiện WWE Network và pay-per-view của WWE |
---|
| Backlash |
- Backlash: In Your House
- 2000
- 2001
- 2002
- 2003
- 2004
- 2005
- 2006
- 2007
- 2008
- 2009
- 2016
- 2017
- 2018
|
---|
| Hiện tại |
- Royal Rumble (1989–đến nay)
- Elimination Chamber (2010–2015, 2017–đến nay)
- Fastlane (2015–đến nay)
- WrestleMania (1985–đến nay)
- Greatest Royal Rumble (2018–đến nay)
- Backlash (1999–2009, 2016–đến nay)
- Money in the Bank (2010–đến nay)
- United Kingdom Championship Tournament (2017–đến nay)
- Mae Young Classic Finale (2017–đến nay)
- Extreme Rules (2009–đến nay)
- SummerSlam (1988–đến nay)
- Hell in a Cell (2009–đến nay)
- Super Show-Down (2018–đến nay)
- TLC: Tables, Ladders & Chairs (2009–đến nay)
- Survivor Series (1987–đến nay)
- Clash of Champions (2016–đến nay)
- NXT TakeOver (2014–đến nay)
|
---|
| Quá khứ |
- The Wrestling Classic (1985)
- No Holds Barred (1989)
- This Tuesday in Texas (1991)
- One Night Only (1997)
- Capital Carnage (1998)
- In Your House (1995–1999)
- Over the Edge (1998–1999)
- Fully Loaded (1998–2000)
- Invasion (2001)
- Rebellion (1999–2002)
- Insurrextion (2000–2003)
- Bad Blood (1997, 2003–2004)
- Taboo Tuesday (2004–2005)
- December to Dismember (2006)
- New Year's Revolution (2005–2007)
- One Night Stand (2005–2008)
- Unforgiven (1998–2008)
- Cyber Sunday (2006–2008)
- Armageddon (1999–2000, 2002–2008)
- Judgment Day (1998, 2000–2009)
- The Great American Bash (2004–2009)
- Breaking Point (2009)
- Fatal 4-Way (2010)
- Bragging Rights (2009–2010)
- Capitol Punishment (2011)
- Vengeance (2001–2007, 2011)
- Over the Limit (2010–2012)
- No Way Out (1998, 2000–2009, 2012)
- NXT Arrival (2014)
- King of the Ring (1993–2002, 2015)
- The Beast in the East (2015)
- Live from Madison Square Garden (2015)
- Night of Champions (2008–2015)
- Cruiserweight Classic Finale (2016)
- Roadblock (2016)
- United Kingdom Championship Special (2017)
- Great Balls of Fire (2017)
- Battleground (2013–2017)
- No Mercy (1999–2008, 2016–2017)
- Payback (2013–2017)
|
---|
|
xF v Kie A c Bb.i HR wje h I QqglWzKk06n Vvpr. ti an